Trong các hệ thống xử lý nước thải hiện đại, đặc biệt là ở công đoạn hiếu khí, đĩa phân phối khí ✔️ (hay còn gọi là đĩa sục khí) đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là thiết bị có nhiệm vụ khuếch tán oxy vào nước nhằm duy trì hoạt động sống của vi sinh vật hiếu khí. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ✔️ hiệu suất của đĩa phân phối khí trong xử lý nước thải, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến nó. Bài viết sau sẽ cung cấp góc nhìn toàn diện để giúp bạn tối ưu vận hành và tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Đĩa phân phối khí là gì?
Nguyên lý hoạt động của đĩa phân phối khí
Đĩa phân phối khí là thiết bị được lắp đặt tại đáy bể hiếu khí hoặc bể aerotank, có nhiệm vụ chuyển đổi khí nén từ máy thổi khí thành các bọt khí nhỏ, sau đó khuếch tán đều trong nước. Nhờ đó, oxy được cung cấp liên tục cho vi sinh vật thực hiện quá trình phân hủy chất hữu cơ.
Cấu tạo cơ bản của đĩa phân phối khí
Một đĩa phân phối khí tiêu chuẩn bao gồm:
-
Phần thân bằng nhựa PP hoặc ABS chịu lực cao
-
Màng sục khí bằng cao su EPDM, PTFE hoặc Silicon, có hàng nghìn lỗ nhỏ để tạo bọt khí
-
Ren nối để kết nối vào hệ thống đường ống khí
-
Van một chiều giúp tránh nước tràn ngược vào ống dẫn khí
Phân loại đĩa phân phối khí
Đĩa phân phối khí thường được phân theo:
-
Kích thước: Loại 215mm, 270mm, 300mm, 350mm
-
Kiểu phân phối: Dạng đĩa, dạng ống hoặc dạng tấm
-
Vật liệu màng: EPDM chống ăn mòn, PTFE chịu hóa chất, Silicon cho nước thải nhiệt độ cao
Hiệu suất của đĩa phân phối khí trong xử lý nước thải là gì và vì sao lại quan trọng?
Khái niệm hiệu suất sục khí
Hiệu suất của đĩa phân phối khí được hiểu là tỷ lệ phần trăm oxy từ khí nén được hòa tan vào nước thông qua quá trình khuếch tán. Đây là thông số kỹ thuật then chốt để đánh giá chất lượng và hiệu quả của thiết bị.
Ví dụ: nếu hiệu suất là 35%, có nghĩa là 35% lượng oxy từ khí nén được chuyển vào nước, còn lại bị thất thoát.
Tác động trực tiếp đến hiệu quả xử lý
Hiệu suất cao giúp cung cấp đủ lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phát triển mạnh, từ đó nâng cao khả năng phân hủy BOD, COD trong nước thải.
Ngược lại, hiệu suất thấp dẫn đến oxy hòa tan không đủ, làm giảm hiệu quả xử lý và kéo theo chi phí điện năng cao do phải bơm khí nhiều hơn để bù đắp.
Ảnh hưởng đến chi phí vận hành
Hiệu suất thấp kéo theo việc sử dụng máy thổi khí công suất lớn hơn, thời gian vận hành lâu hơn, gây hao tốn điện năng và rút ngắn tuổi thọ của hệ thống.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của đĩa phân phối khí trong xử lý nước thải
Kích thước và loại đĩa
Đĩa lớn hơn có khả năng tạo ra lưu lượng khí nhiều hơn và phân bố khí đều hơn, tuy nhiên cần áp lực khí cao hơn để hoạt động hiệu quả.
Loại màng và vật liệu cấu tạo
Màng EPDM phổ biến do giá rẻ và độ đàn hồi tốt, tuy nhiên PTFE và Silicon lại phù hợp hơn với nước thải công nghiệp có nhiều hóa chất hoặc nhiệt độ cao.
Thiết kế lỗ khí
Số lượng, kích thước và cách bố trí các lỗ khí trên màng đĩa ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo bọt mịn, từ đó ảnh hưởng đến diện tích tiếp xúc giữa khí và nước.
Độ sâu lắp đặt
Đĩa lắp càng sâu thì áp lực khí càng lớn, từ đó tăng khả năng hòa tan khí oxy vào nước. Tuy nhiên, áp lực lớn cũng làm tăng tiêu thụ năng lượng.
Tình trạng vận hành và bảo trì
Đĩa bị bám cặn, tắc lỗ khí hoặc hư hỏng sẽ giảm mạnh hiệu suất. Do đó cần vệ sinh và kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định.
Cách tính và đo hiệu suất của đĩa phân phối khí trong xử lý nước thải
Phương pháp lý thuyết
Hiệu suất được tính theo công thức:
η = (C2 – C1) × Q / (V × Csat)
Trong đó:
-
η: hiệu suất khuếch tán khí (%)
-
C2 – C1: sự thay đổi nồng độ DO (mg/l)
-
Q: lưu lượng khí (m³/h)
-
V: thể tích bể (m³)
-
Csat: nồng độ bão hòa oxy trong nước
Phương pháp thực nghiệm
Sử dụng đầu dò DO để đo nồng độ oxy hòa tan ở các điểm trong bể trước và sau khi hệ thống hoạt động, từ đó so sánh và tính ra hiệu suất thực tế.
Tối ưu hiệu suất của đĩa phân phối khí trong xử lý nước thải
Thiết kế hệ thống phân phối đồng đều
Cần bố trí đĩa một cách hợp lý để tránh hiện tượng khí tập trung tại một vùng, gây giảm hiệu suất tại các điểm xa hơn trong bể.
Sử dụng máy thổi khí phù hợp
Máy thổi khí cần cung cấp áp suất và lưu lượng ổn định theo đúng yêu cầu của loại đĩa đang sử dụng. Tránh dùng máy quá công suất hoặc quá yếu.
Bảo trì định kỳ
Vệ sinh màng đĩa bằng dung dịch chuyên dụng để loại bỏ cặn bẩn, mảng bám. Kiểm tra ren nối, van một chiều để tránh rò rỉ khí.
Lựa chọn đĩa chất lượng cao
Đầu tư vào các loại đĩa cao cấp, có khả năng chống bám bẩn, tự làm sạch hoặc thiết kế chống tắc giúp nâng cao hiệu suất lâu dài mà không cần nhiều can thiệp.
Ứng dụng thực tế và hiệu quả từ đĩa phân phối khí
Trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
Tại các khu đô thị, khu dân cư, chung cư cao tầng, đĩa phân phối khí đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước đầu ra theo quy chuẩn.
Trong xử lý nước thải công nghiệp
Các ngành như thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, hóa chất thường có nước thải chứa nhiều hợp chất khó phân hủy. Việc chọn đúng đĩa phân phối khí giúp tăng hiệu quả xử lý BOD, giảm tải cho các công đoạn sau.
Trong mô hình tiết kiệm năng lượng
Một hệ thống được thiết kế tối ưu với đĩa phân phối khí hiệu suất cao có thể giúp tiết kiệm đến 30% chi phí điện năng hàng năm cho doanh nghiệp.

Hiệu suất của đĩa phân phối khí trong xử lý nước thải là một chỉ số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý, chi phí vận hành và tuổi thọ hệ thống. Việc lựa chọn đúng loại đĩa, bố trí hợp lý, kiểm soát điều kiện hoạt động và bảo trì đúng cách là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả tối đa.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho hệ thống sục khí hoặc muốn nâng cấp hiệu suất vận hành hiện tại, hãy đầu tư vào thiết bị chất lượng cao và đơn vị tư vấn kỹ thuật chuyên sâu. Một lựa chọn đúng từ đầu sẽ giúp tiết kiệm rất nhiều chi phí và rủi ro về sau.