Trong các hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là ✔️ công nghệ sinh học hiếu khí, hệ thống sục khí đóng vai trò cung cấp oxy cho vi sinh vật hoạt động. Tuy nhiên, để toàn bộ hệ thống hoạt động bền vững và đạt hiệu quả tối ưu, không thể thiếu ✔️ phụ kiện hệ thống sục khí – những thành phần tưởng chừng nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng trong việc dẫn khí, điều phối lưu lượng và phân bổ đều oxy trong toàn bể.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về vai trò, cấu tạo, phân loại và cách lựa chọn các loại phụ kiện phù hợp nhất cho từng nhu cầu.

Tổng quan về hệ thống sục khí trong xử lý nước thải
Hệ thống sục khí là một phần không thể thiếu trong các bể sinh học như bể aerotank, MBR, SBR,… Nó bao gồm máy thổi khí, đường ống dẫn khí và thiết bị khuếch tán khí. Trong đó, phụ kiện hệ thống sục khí là những bộ phận trung gian kết nối, điều chỉnh và duy trì sự ổn định cho toàn bộ hệ thống vận hành.
Phân loại phụ kiện hệ thống sục khí phổ biến
Ống phân phối khí
Được xem là xương sống của hệ thống, ống dẫn khí có thể làm bằng PVC, HDPE, hoặc inox. Đặc điểm cần lưu ý:
-
Chịu áp lực và ăn mòn cao.
-
Đường kính phù hợp với lưu lượng khí từ máy thổi.
-
Dễ dàng lắp đặt trong môi trường nước thải.
Đĩa khuếch tán (đĩa sục khí)
Là đầu ra của khí, đĩa khuếch tán giúp chia khí thành các bọt nhỏ, tăng diện tích tiếp xúc với nước. Có các loại đĩa phổ biến như: EPDM, PTFE, silicone với kích thước từ 215mm đến 350mm.
Van điều áp (van giảm áp)
Dùng để điều chỉnh lượng khí tới từng khu vực bể, đảm bảo áp lực đều giữa các đĩa khuếch tán. Có các dạng van tay, van điện hoặc van tự động theo áp suất.
Co nối, cút, Tê khí
Giúp chia nhánh hoặc chuyển hướng ống khí, thường làm từ nhựa PVC hoặc HDPE, đảm bảo kín khí và chống rò rỉ. Đây là thành phần nhỏ nhưng rất quan trọng trong việc điều phối luồng khí đúng hướng.
Đồng hồ đo áp lực
Lắp đặt tại vị trí gần máy thổi khí để giám sát áp suất đầu ra. Giúp kỹ thuật viên điều chỉnh thiết bị phù hợp, đảm bảo áp lực không quá cao (gây vỡ đĩa) hoặc quá thấp (hiệu suất khuếch tán kém).
Van một chiều
Chống hiện tượng nước tràn ngược lại máy thổi khí khi hệ thống ngừng hoạt động. Thường làm từ inox hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp, lắp ngay sau máy thổi hoặc trước đường phân phối chính.
Bộ lọc khí đầu vào
Bảo vệ máy thổi khí khỏi bụi bẩn, ẩm hoặc côn trùng xâm nhập. Một bộ lọc sạch giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giữ cho luồng khí luôn ổn định, sạch sẽ.
Vai trò của phụ kiện trong hiệu suất hệ thống sục khí
Giảm thất thoát khí
Các phụ kiện như co nối, van, đồng hồ và keo dán giúp hệ thống kín khí hoàn toàn, tránh rò rỉ gây lãng phí và giảm hiệu quả cấp oxy.
Phân phối khí đều
Van điều áp và ống phân phối được bố trí hợp lý giúp khí được chia đều đến các điểm trong bể, tránh hiện tượng điểm chết – nơi không có vi sinh vật hoạt động do thiếu oxy.
Tăng tuổi thọ cho toàn hệ thống
Khi khí được kiểm soát tốt, đĩa sục khí không bị quá tải, tránh hỏng hóc. Van một chiều và bộ lọc khí cũng bảo vệ máy thổi, giúp hệ thống vận hành ổn định lâu dài.
Hỗ trợ bảo trì và giám sát dễ dàng
Các phụ kiện như đồng hồ áp suất, van xả khí, van ngắt giúp người vận hành kiểm tra và xử lý sự cố nhanh chóng, tiết kiệm chi phí bảo trì.

Tiêu chí lựa chọn phụ kiện hệ thống sục khí phù hợp
Phù hợp với công suất và quy mô
Mỗi loại bể có dung tích và lưu lượng khí khác nhau. Cần tính toán chính xác để lựa chọn đường kính ống, số lượng đĩa sục khí, van điều áp hợp lý.
Chất liệu phù hợp môi trường nước thải
Với nước thải chứa hóa chất, dầu mỡ hoặc độ mặn cao, nên dùng phụ kiện làm từ nhựa kỹ thuật (HDPE, PP) hoặc inox 304/316 để tránh ăn mòn.
Tính đồng bộ và khả năng lắp ráp
Ưu tiên chọn phụ kiện từ cùng một nhà sản xuất hoặc được thiết kế tiêu chuẩn tương thích để tránh sự cố không khớp, rò khí hoặc khó bảo trì.
Thương hiệu và chế độ bảo hành
Nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chế độ bảo hành ít nhất 6–12 tháng. Một số thương hiệu uy tín trong nước cung cấp phụ kiện đạt tiêu chuẩn ISO, có sẵn linh kiện thay thế.
Lưu ý khi lắp đặt phụ kiện hệ thống sục khí
-
Lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật, tránh lắp chéo ống hoặc sai hướng van.
-
Dùng keo dán chuyên dụng hoặc ron cao su để tăng độ kín khí.
-
Bảo đảm mặt bể phẳng và không có cát, sỏi bên dưới đĩa sục khí.
-
Thử áp lực khí toàn hệ thống trước khi vận hành chính thức.
Bảo trì phụ kiện hệ thống sục khí
Lịch bảo trì định kỳ
-
Hàng tháng: kiểm tra đồng hồ áp lực, vệ sinh bộ lọc khí.
-
Mỗi 3–6 tháng: kiểm tra đường ống khí, các khớp nối, thay ron nếu cần.
-
Mỗi 12 tháng: kiểm tra toàn bộ hệ thống, tháo rửa đĩa sục khí nếu có dấu hiệu tắc.
Các lỗi thường gặp và cách xử lý
Lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
Khí yếu ở đầu bể | Rò rỉ đường ống, nghẹt van | Kiểm tra rò khí, vệ sinh van |
Khí thổi không đều | Đĩa bị tắc, van lệch | Tháo rửa đĩa, điều chỉnh van điều áp |
Máy thổi hoạt động quá tải | Bụi trong lọc khí, nước tràn ngược | Vệ sinh bộ lọc, lắp van một chiều |
Xu hướng hiện đại hóa phụ kiện hệ thống sục khí
Tích hợp cảm biến và điều khiển tự động
Một số hệ thống mới đã tích hợp cảm biến đo DO (dissolved oxygen), lưu lượng và áp lực để điều khiển van tự động bằng hệ thống PLC, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu vận hành.
Sử dụng vật liệu mới
Các loại phụ kiện bằng composite, polyamide hoặc nhựa gia cường sợi thủy tinh đang được ứng dụng để tăng độ bền, giảm trọng lượng và dễ vận chuyển.
Thiết kế mô-đun dễ thay thế
Nhiều phụ kiện hiện nay được thiết kế dạng module, giúp tháo lắp từng bộ phận riêng biệt khi cần bảo trì mà không làm gián đoạn toàn hệ thống.

Phụ kiện hệ thống sục khí là yếu tố không thể thiếu giúp toàn bộ hệ thống xử lý nước thải hoạt động trơn tru, hiệu quả và tiết kiệm. Dù là ống dẫn, van điều áp, hay đồng hồ áp lực, mỗi chi tiết đều góp phần quan trọng trong việc đảm bảo oxy được cấp đều, đúng nơi và đúng lưu lượng.
Việc lựa chọn và lắp đặt đúng loại phụ kiện không chỉ giúp nâng cao hiệu suất xử lý mà còn kéo dài tuổi thọ cho toàn hệ thống, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn môi trường ngày càng nghiêm ngặt hiện nay.